PET, hay Polyethylene Terephthalate, đóng gói 70% nước ngọt có ga, bao gồm nước ép trái cây, đồ uống có thể pha loãng và nước đóng chai. PET có tác động carbon thấp hơn so với các chất thay thế và nhẹ, bền, an toàn và bền lâu. Ngoài ra, PET còn là loại nhựa có khả năng tái chế nhiều nhất trên thế giới vì nó có thể tái chế thành rPET (PET tái chế).
Phôi PET là gì?
Trong bối cảnh của ngành bao bì, phôi pet dùng để chỉ một sản phẩm trung gian có cấu trúc dạng ống nhỏ được làm bằng nhựa PET (Polyethylene Terephthalate). Nó đóng vai trò là giai đoạn đầu trong quy trình sản xuất chai và hộp nhựa. Khuôn phôi có hình dạng giống như một ống nghiệm với phần cổ có ren, cho phép dễ dàng chuyển đổi thành chai hoặc thùng chứa cuối cùng thông qua quá trình đúc thổi.
Các phôi pet thường được sản xuất thông qua quá trình ép phun, trong đó nhựa PET nóng chảy được bơm vào các khuôn tạo phôi thông thường hoặc các khuôn phôi tùy chỉnh để tạo ra hình dạng mong muốn. Sau khi các khuôn phôi được hình thành, chúng sẽ được làm mát và sau đó được lưu trữ hoặc vận chuyển để sử dụng trong bước tiếp theo của quy trình sản xuất.
Ưu điểm của phôi pet là chúng có thể được sản xuất với số lượng lớn và bảo quản hiệu quả, chiếm ít không gian hơn so với chai thổi hoàn toàn. Điều này làm cho chúng thuận tiện cho việc vận chuyển và lưu trữ cho đến khi chúng sẵn sàng để xử lý tiếp.
Sau khi phôi thú cưng đến cơ sở đóng chai, chúng sẽ được làm nóng và đặt vào máy đúc thổi. Máy thổi khí nén vào phôi, làm cho phôi nở ra và có hình dạng của chai hoặc thùng chứa cuối cùng.
Lợi ích của PET
- PET là loại nhựa có thể tái chế nhiều nhất trên thế giới.
- PET có khả năng tái chế gần như vô tận, điều này khiến nó trở thành sự lựa chọn vật liệu độc đáo.
- PET là vật liệu nhẹ, lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng.
- PET thể hiện độ rõ nét tuyệt vời, cho phép dễ dàng nhìn thấy nội dung bên trong bao bì, ngay cả với màu sắc.
- PET là vật liệu có độ bền cao, có khả năng chống va đập và ứng suất tốt. Nó có thể chịu được việc xử lý thô trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- PET có đặc tính rào cản đặc biệt chống lại độ ẩm, khí và mùi thơm, giúp bảo quản chất lượng và độ tươi.
- PET là một vật liệu đa năng có thể được đúc thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.
- PET là vật liệu tiết kiệm chi phí so với nhiều vật liệu đóng gói khác.
- PET thể hiện khả năng chống chịu tuyệt vời với các hóa chất khác nhau, bao gồm axit, bazơ và dung môi, điều này đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Phôi PET màu
Hầu hết các chai nhựa được sử dụng đều trong suốt. Tuy nhiên, thông thường đồ uống (ví dụ: có ga) được đóng trong chai có màu, bao gồm xanh lá cây, đỏ và cam. Tuy nhiên, chất phụ gia tạo màu có hại cho môi trường. Ngoài ra, chúng đắt tiền để sử dụng trong sản xuất của bạn. May mắn thay, chúng tôi đã phát triển một đơn vị định lượng theo trọng lượng để đảm bảo độ đồng đều màu sắc hoàn hảo, giúp bạn hạn chế lãng phí và giảm chi phí đáng kể.
Khuôn phôi PET được sử dụng để làm gì?
Khuôn phôi PET có thể đóng gói nhiều loại sản phẩm như nước khoáng, nước trái cây, rượu, nước ngọt, đồ uống có ga, dầu phù hợp để tiêu dùng, thuốc, dưa chua, mứt và các sản phẩm tiêu dùng khác.
Các loại phôi PET phổ biến
Các nhà sản xuất phôi PET tùy chỉnh chuyên đúc phôi PET tùy chỉnh. Họ thường làm việc với công ty thiết kế phôi PET và cung cấp các giải pháp tạo phôi trực tiếp cho nhà máy.
Các phôi PCO:
Làm chai PET để đóng gói nước ngọt có ga và đồ uống không ga như nước trái cây và sữa không có ga.
CTC phôi:
Thường dùng để đóng gói dầu ăn, nước tương.
Alaska phôi:
Chúng thường được sử dụng để làm chai PET đựng nước uống.
ROPP phôi:
Making PET bottles for use in the medicine industry
Các loại đặc biệt khác:
Dùng cho chai nước 5 gallon/20 lít
Tôi nên cân nhắc điều gì khi mua thiết bị của mình?
Khi mua thiết bị để sản xuất phôi PET, bạn sẽ nhận ra rằng có nhiều công ty khác nhau có thể cung cấp chúng và việc lựa chọn sẽ phức tạp hơn.
Các chất phụ gia rất tốn kém, đặc biệt khi xử lý các chất phụ gia tạo màu hoặc chống nắng. Vì vậy, không nên chỉ nhìn vào giá cả khi giao dịch với những mặt hàng có chi phí đáng kể. Thay vào đó, bạn muốn xem xét điều gì có thể tạo nên sự khác biệt giữa quá trình sản xuất nhanh chóng, lâu dài và một loạt các vấn đề không mong muốn sẽ dẫn đến thời gian ngừng hoạt động hoặc liều lượng không thể đo lường được.
Nói rõ hơn, hầu hết các nhà sản xuất đều định lượng liều lượng này mà không biết họ sử dụng bao nhiêu nguyên liệu. Với phép đo trọng lượng, bạn có thể theo dõi chính xác lượng vật liệu bạn đã sử dụng với độ chính xác lên tới 0,02%.
rPET là gì?
PET đã được tái chế (RPET) trước đây đã được sử dụng để tạo ra một sản phẩm khác.
Một trong những loại polyme phổ biến nhất mà chúng ta gặp hàng ngày là PET hoặc polyethylene. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm khác nhau, bao gồm cả chai đựng thực phẩm và đồ uống.
Để tạo ra rPET, PET được tái chế từ chai nhựa. Sau khi được xử lý, nhựa tái chế có thể tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm chai lọ mới, giày và trang phục thể thao.
Việc lựa chọn rPET sẽ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tuần hoàn bằng cách lưu giữ các nguồn tài nguyên có giá trị sau khi được thu hoạch từ trái đất để sử dụng.
Xử lý vật liệu tái chế
Trong lĩnh vực sản xuất nhựa, lãng phí là điều không thể tránh khỏi. May mắn thay, bằng cách đưa ra lựa chọn sáng suốt về nguyên liệu, các công ty có thể lựa chọn xử lý nghiền lại. PIR, viết tắt của Post-Industrial Regrind, là vật liệu tái chế được làm từ rác thải nhựa công nghiệp.
Làm thế nào nó hoạt động?
Nó liên quan đến việc nghiền chất thải thành hạt hoặc mảnh nhỏ, có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhựa mới. Do đó, PIR giúp giảm nhu cầu về nhựa mới, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy phương pháp sản xuất bền vững hơn. Các công ty như Movacolor chuyên cung cấp các giải pháp tiên tiến về định lượng và trộn PIR với nhựa nguyên sinh, đảm bảo xử lý vật liệu tái chế chính xác và hiệu quả.
Một ví dụ giả định
Giả sử một nhà máy sử dụng máy trộn theo mẻ để tạo phôi PET có màu với tỷ lệ phụ gia 3%. Công ty này dự kiến sẽ sử dụng 377,395 kg phụ gia mỗi năm với tốc độ sản xuất 1600 kg/h với thời gian sản xuất 24 giờ. Hãy đối mặt với sự thật: đó là rất nhiều tiền chi cho sản xuất.
Nếu không qua chế biến lại, 377,395 kg phụ gia được tiêu thụ hàng năm, chi phí trung bình là €6 mỗi kg, hay tổng cộng là €2,267,970.
Bạn đã bao giờ xác định lượng nguyên liệu còn sót lại có thể được nghiền lại để tạo ra sản phẩm mới chưa?
Xay lại 10% – Tiết kiệm hàng năm €267,970*
Xay lại 20% – Tiết kiệm hàng năm €453,594*
Xay lại 30% – Tiết kiệm hàng năm €680,391*
Ví dụ này cho thấy tầm quan trọng của việc chọn vật liệu và đo lường đầu ra/hiệu suất định lượng của bạn đối với máy ép phun.
* bạn có thể tiết kiệm được bao nhiêu sẽ phụ thuộc nhiều vào nhiều yếu tố, như sản phẩm, quy trình và nguyên liệu. Để có lời khuyên dành riêng cho bạn, hãy liên hệ với các chuyên gia sản phẩm của chúng tôi để tìm hiểu những gì có thể thực hiện được trong quá trình sản xuất của bạn.